🔍 Search: ÔM ĐỒM
🌟 ÔM ĐỒM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껴안다
☆☆
Động từ
-
1
두 팔로 감싸서 안다.
1 ÔM CHẦM, ÔM ẤP: Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng. -
2
여러 가지 일을 혼자서 맡다.
2 ÔM, ÔM ĐỒM: Một mình đảm nhận nhiều việc. -
3
어떤 일이나 사건 등을 너그럽게 받아들이다.
3 CHE CHỞ, BẢO BỌC: Tiếp nhận một cách rộng lượng sự kiện hay việc nào đó….
-
1
두 팔로 감싸서 안다.